Furcraea andina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Phân họ (subfamilia) | Agavoideae |
Chi (genus) | Furcraea |
Loài (species) | F. andina |
Danh pháp hai phần | |
Furcraea andina Trel., 1915 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Furcraea deledevantii Rivière |
Furcraea andina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được William Trelease mô tả khoa học đầu tiên năm 1915.[1]
Khu vực phân bố: Peru, Ecuador.