Galium xeroticum

Galium xeroticum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Gentianales
Họ (familia)Rubiaceae
Chi (genus)Galium
Loài (species)G. xeroticum
Danh pháp hai phần
Galium xeroticum
(Klokov) Pobed.
Danh pháp đồng nghĩa[1][2]
  • Asperula xerotica Klokov
  • Galium biebersteinii Ehrend.

Galium xeroticum là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được (Klokov) Pobed. mô tả khoa học đầu tiên năm 1970.[3]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List
  2. ^ Kew World Checklist of Selected Plant Families
  3. ^ The Plant List (2010). Galium xeroticum. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]