Gigantocypris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Ostracoda |
Bộ (ordo) | Myodocopida |
Họ (familia) | Cypridinidae |
Chi (genus) | Gigantocypris Skogsberg, 1920 [1] |
Species | |
Xem trong bài |
Gigantocypris là một chi trong họ Cypridinidae.[1] So với các thành viên trong lớp Ostracoda, nó là loài có kích thước lớn. Sinh vật này có màu đỏ da cam khi phản chiếu ánh sáng, sống ở độ sâu 900-1,300m nơi không có ánh sáng mặt trời tự nhiên. Điều đặc biệt là nó có một đôi mắt có tỷ lệ rất lớn.