Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 19 tháng 1, 1990 | ||
Nơi sinh | Gwangju, Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bucheon FC 1995 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2008 | Trường Trung học Kĩ thuật Suwon | ||
2009–2012 | Đại học Cheongju | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013– | Bucheon FC 1995 | 99 | (18) |
2016–2017 | → Asan Mugunghwa (quân đội) | 50 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
Gong Min-hyun | |
Hangul | 공민현 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Gong Minhyeon |
McCune–Reischauer | Kong Minhyŏn |
Gong Min-hyun (Tiếng Hàn: 공민현; sinh ngày 19 tháng 1 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Bucheon FC 1995 ở K League 2.[1]
Anh được lựa chọn bởi Bucheon FC 1995 ở đợt tuyển quân K League 2013.[2]