Hakea gibbosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Proteales |
Họ (familia) | Proteaceae |
Chi (genus) | Hakea |
Loài (species) | H. gibbosa |
Danh pháp hai phần | |
Hakea gibbosa Cav., 1799 | |
Hakea gibbosa là một loài thực vật có hoa trong họ Quắn hoa. Loài này được Cav. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1799.[1]