Koyote | |
---|---|
Tên gọi khác | Koyotae KYT[1] |
Nguyên quán | South Korea |
Thể loại | |
Nghề nghiệp | Singers |
Năm hoạt động | 1998 – present |
Hãng đĩa | Trifecta Entertainment Yuri Entertainment KYT Entertainment |
Thành viên | Kim Jong-min Shin Ji Bbaek Ga |
Cựu thành viên | Cha Seung-min Kim Goo Kim Young-wan Jung Myung-hoon |
Website | http://kytent.co.kr |
Koyote (Tiếng Hàn: 코요태; Hanja: 高耀太; Romaja: Koyotae), hay còn gọi là KYT[1], là nhóm nhạc nam nữ Hàn Quốc bao gồm các thành viên là: Kim Jong-min, Shin Ji, và Bbaek Ga. Nhóm ra mắt năm 1998 với bài hát nổi tiếng "Genuine".[2] Họ theo đuổi phong cách Dance-pop, hip-hop, những phong cách rất được ưa chộng vào thời điểm này.
Kể từ khi ra mắt nhóm đã phát hành mười album phòng thu, ba đĩa mở rộng, và rất rất nhiều bản hít gắn với tên tuổi của nhóm.[2][3][4] Đồng thời nhóm cũng dành được một số thành công nhất định khi ring về nhiều giải thưởng lớn tại các lễ trao giải thưởng âm nhạc danh giá tại Hàn Quốc, có thể kể đến như: năm giải Bonsang tại lễ trao giải Golden Disc Award, bốn giải thưởng cho Best Mixed Group của Mnet Asian Music Awards và Giải thưởng lớn tại KBS Music Awards năm 2005.[5]
Nhóm đã trải qua nhiều lần thay đổi đội hình và Shin Ji là thành viên ban đầu duy nhất còn lại của nhóm.[4]
Trước khi ra mắt, thành viên Cha Seung Min đã từng là một diễn viên, đóng vai chính trong một chương trình có tên Push!Push! Cùng với Shin Ji và Kim Goo, họ đã thành lập Koyote như một nhóm nam nữ hỗn hợp gồm 3 thành viên.
Đĩa đơn đầu tiên của Koyote, Koyote Tập 1, đã nhận được những đánh giá tích cực trong khi phát hành, và họ ngay lập tức trở nên nổi tiếng với bài hát "Pure Love". vào năm 2000, bài hát "Passion" của họ ngay lập tức trở thành hit, với sự nổi tiếng của họ bắt đầu tăng lên. Tuy nhiên, Cha Seung Min rời nhóm để tập trung vào nghiên cứu, trong đó Kim Jong Min thay thế anh làm giọng ca chính. Năm 2001, Kim Goo đã bị bắt trong khi quay một trong những video quảng bá của nhóm do sử dụng ma túy và được thay thế bởi Jung Myung Hoon.
Năm 2004, Myung Hoon rời nhóm để hoàn thành nghĩa vụ quân sự và được thay thế bởi Bbaek Ga. Họ đã phát hành Feel Up Doeda, người đã giành giải Daesang của Hàn Quốc cho nghệ sĩ xuất sắc nhất. Năm 2007, họ bị gián đoạn do Jong-min và Bbaek Ga cần hoàn thành nghĩa vụ quân sự. Họ trở lại với 2 thành viên, Jong Min và Shin Ji, trong khi đó Bbaek Ga vắng mặt do một khối u ở não. Họ đã phát hành album phòng thu thứ 10 Jumpin, với đĩa đơn chính "Return" Từ năm 2010 đến năm 2011, Koyote bắt đầu phát hành các đĩa đơn mở rộng (Ep). Các Ep của họ thu được nhiều ý kiến trái chiều, với việc Koyote bắt đầu phát hành các đĩa đơn không có album trước khi tham dò ý kiến khán giả. Năm 2015, đĩa đơn "Stop love" của họ đạt vị trí thứ 99 trên Bảng xếp hạng Gaon, đây là đĩa đơn đầu tiên của họ xuất hiện trên bảng xếp hạng. Giữa năm 2016 2015, họ đã gợi ý về một album có thể vào năm 2019, với 2 bài hát được ghi vào năm 2018. Sau đó, các hoạt động của nhóm bị gián đoạn mãi cho tới năm 2019, thì album mới phát hành, tên là "Reborn"
Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên BXH positions |
Doanh số | Danh sách nhạc |
---|---|---|---|---|
KOR [6] | ||||
Koyote Volume 1 (고요태 (高耀太)) |
|
— |
|
Track list
|
Koyotae 2nd |
|
— |
|
Track list
|
Passion |
|
— |
|
Track list
|
Philip (필립 (必立)) |
|
— |
|
Track list
|
Emergency (비상 (非常)) |
|
— |
|
Track list
|
Koyote 6 |
|
— |
|
Track list
|
Rainbow |
|
— | Track list
| |
Feel Up (되다 必(필)UP) |
|
— |
|
Track list
Repackage
|
London Koyote |
|
— |
|
Track list
|
Jumping |
|
— | Track list
| |
REborn |
|
— | Track list
|
Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên BXH positions |
Doanh số | Danh sách nhạc |
---|---|---|---|---|
KOR [6] | ||||
History |
|
— |
|
Track list Disc 1 – CD
Disc 2 – CD (Remix)
|
The Koyote in Ballad Special: Best Album 2000–2005 |
|
— |
|
Track list Disc 1 – CD
Disc 2 – DVD
|
Dance Best and 9.5 |
|
— |
|
Track list CD 1
CD 2
|
Tiêu đề | Chi tiết Album | Vị trí cao nhất trên BXH positions |
Danh sách nhạc |
---|---|---|---|
KOR [6] | |||
Koyotae Best Mix |
|
— | Track list
|
Title | Details | Peak chart positions |
Sales | Track listing |
---|---|---|---|---|
KOR [6] | ||||
Koyote Ugly |
|
14 | Track list
| |
Good Good Han Koyote |
|
13 |
|
Track list
|
1999 |
|
21 |
|
Track list
|
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên BXH | Album | |
---|---|---|---|---|
KOR [21] |
KOR Hot 100 [22] | |||
"Genuine" (순정) | 1999 | — | — | Koyote Volume 1 |
"Meeting" (만남) | — | — | ||
"Shilyeon" (실연) | — | — | Koyotae 2nd | |
"Miryon" (미련) | — | — | ||
"Passion" | 2000 | — | — | Passion |
"Paran" (파란) | — | — | ||
"Pride" (자존심) | — | — | ||
"Sad Dream" (비몽) | 2002 | — | — | Philip |
"Pity" (애련) | — | — | ||
"Over" | — | — | ||
"Emergency" (비상) | 2003 | — | — | Emergency |
"Disco King" (디스코왕) | 2004 | — | — | Koyote 6 |
"Bingo" (빙고) | — | — | Rainbow | |
"1,2,3,4" | 2005 | — | — | Feel Up |
"Paran (Non-Stop Remix)" | — | — | ||
"Wound" (상처) | 2006 | — | — | không có album |
"Sangsang" (상상) | — | — | The Koyote in Ballad Special | |
"I Love Rock & Roll" | — | — | London Koyote | |
"I Love Rock & Roll (New Remix Ver.)" | — | — | không có album | |
"Bingo" (빙고) (with Typhoon) |
2007 | — | — | White Story (single) |
"Only One" (너만이) | 2008 | — | — | không có album |
"Nonsense" (넌센스) | 2009 | — | — | Jumping |
"Oh, Yes!" | — | — | không có album | |
"Do You Even Love Me?" (사랑하긴 했니) | 2010 | 7 | — | Koyote Ugly |
"Return" (리턴) | 6 | — | ||
"Jump, Jump, Jump" | 52 | — | không có album | |
"White Love" (스키장에서) | 70 | — | ||
"Good Good Time" | 2011 | 26 | 30 | Good Good Han Koyote |
"Saying What I Said Over and Over Again" (했던 말 또 하고) | 2012 | 16 | 26 | không có album |
"I See The Lies" (거짓말도 보여요) | 2013 | 56 | 61 | |
"Marry Me" | 46 | 33 | ||
"Hollywood" (feat. Jeong Jun-ha) |
21 | 9 | ||
"After Winter" (이 겨울이 가도) (feat. Kal So-won) |
94 | — | 1999 | |
"Hug Me" (안아줘요) | 90 | — | ||
"1999" | 2014 | 73 | 41 | |
"Stop Love" (멈춘사랑) | 2015 | —[a] | — | không có album |
"1024" | — | — | ||
"Bing Bing" | 2016 | — | — | |
"Posion" (포이즌) | — | — | Singderella Special Song Vol.5 | |
"Entreaty" (애원) | 2018 | — | — | Re-born Part.1 Entreaty |
"Our Dream" (우리의 꿈) | — | — | Re-born Part.2 Our Dream | |
"Hit & Hit" (히트다 히트) | 2020 | — | — | không có album |
"The Sea" (바다) | 102 | — | ||
"Oh My Summer" | — | — | ||
"—" biểu thị các bản phát hành không có biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên BXH | Album | |
---|---|---|---|---|
KOR [21] |
KOR Hot 100 [22] | |||
" If You Say You Don't Like It Now" (이제와 싫다면) | 2011 | 20 | 43 | Good Good Han Koyote |
"—" biểu thị các bản phát hành không có biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2001 | Bonsang (Main Prize) | "Blue" (파란) | Đoạt giải | [23] |
2002 | "Sad Dream" (비몽) | Đoạt giải | ||
2003 | "Emergency" (비상) | Đoạt giải | ||
2004 | "Disco King" (디스코 왕) | Đoạt giải | ||
2005 | "Bingo" | Đoạt giải |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2001 | Bonsang (Main Prize) | — | Đoạt giải | |
2002 | Đoạt giải | |||
2003 | Đoạt giải | |||
Producer's Popularity Award | Đoạt giải | |||
2004 | Bonsang (Main Prize) | Đoạt giải | ||
2005 | Đoạt giải | [5] | ||
Daesang (Grand Prize) | Đoạt giải |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2000 | Bonsang (Main Prize) | — | Đoạt giải | |
2001 | Đoạt giải | |||
2002 | Đoạt giải | [24] | ||
2003 | Đoạt giải | [25] |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2000 | Best Mixed Group | "Passion" | Đề cử | [26][27] |
2001 | "Blue" | Đoạt giải | [28] | |
2002 | "Y" | Đề cử | [29] | |
2003 | "Emergency" | Đoạt giải | [30] | |
2004 | "Disco King" | Đoạt giải | [31] | |
2005 | "1, 2, 3, 4" | Đoạt giải | [32] | |
2009 | "Nonsense" | Đề cử | [33] |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
1999 | Rookie Award | — | Đoạt giải | |
2001 | Dance Award | Đoạt giải | [34] | |
2002 | Bonsang (Main Prize) | Đoạt giải | [35] | |
2003 | Đoạt giải | [36] | ||
2004 | Đoạt giải | [37] |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
1999 | New Artist Award | — | Đoạt giải | [38] |
2002 | Bonsang (Main Prize) | Đoạt giải | ||
2003 | Đoạt giải | |||
2004 | Đoạt giải |
|languge=
(trợ giúp)
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/>
tương ứng