Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 20 tháng 2, 1993 | ||
Nơi sinh | Stolbtsy, Minsk Oblast | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Isloch Minsk Raion | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2009 | RUOR Minsk | ||
2008–2009 | BATE Borisov | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | Gorodeya | 16 | (0) |
2011 | Shakhtyor Soligorsk | 0 | (0) |
2012 | Isloch Minsk Raion | 29 | (4) |
2013 | Smolevichi-STI | 11 | (0) |
2013–2014 | Isloch Minsk Raion | 17 | (1) |
2014 | Smorgon | 0 | (0) |
2015–2017 | Krumkachy Minsk | 52 | (2) |
2017 | Slutsk | 4 | (0) |
2018– | Isloch Minsk Raion | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | U-17 Belarus | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 |
Maksim Taleyko (tiếng Belarus: Максім Талейка; tiếng Nga: Максим Талейко; sinh 20 tháng 2 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2018, anh thi đấu cho Isloch Minsk Raion.[1]