Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Maoricrypta costata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Calyptraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Calyptraeidae |
Chi (genus) | Maoricrypta |
Loài (species) | M. costata |
Danh pháp hai phần | |
Maoricrypta costata (Sowerby, 1824) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Crepidula costata Sowerby, 1824 |
Maoricrypta costata, thường được gọi là ribbed slipper shell, là một loài intertidal ốc biển cỡ trung bình, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Calyptraeidae. This species occurs along bờ biển phía đông của đảo North, New Zealand.[1]