Merodon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Họ (familia) | Syrphidae |
Phân họ (subfamilia) | Eristalinae |
Tông (tribus) | Merodontini |
Chi (genus) | Merodon Meigen, 1803 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Merodon là một chi ruồi trong họ Syrphidae.[2]
|isbn=
: ký tự không hợp lệ (trợ giúp).Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)