Mormoscopa sordescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Herminiinae |
Chi (genus) | Mormoscopa |
Loài (species) | M. sordescens |
Danh pháp hai phần | |
Mormoscopa sordescens Rosenstock, 1885[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Mormoscopa sordescens là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Úc, bao gồm Queensland và New South Wales.
Sải cánh dài khoảng 40 mm. Con trưởng thành có màu nâu với rìa nhạt ở mỗi cánh.[2]