Nasturtium africanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Nasturtium |
Loài (species) | N. africanum |
Danh pháp hai phần | |
Nasturtium africanum Braun-Blanq., 1922 |
Nasturtium africanum là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được Braun-Blanq. mô tả khoa học đầu tiên năm 1922.[1]