Nicotiana longiflora | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Nicotiana |
Loài (species) | N. longiflora |
Danh pháp hai phần | |
Nicotiana longiflora Cav., 1802 |
Nicotiana longiflora là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được Cav. mô tả khoa học đầu tiên năm 1802.[1]