Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 3, 1984 | ||
Nơi sinh | Cluj-Napoca, România | ||
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Universitatea Cluj | ||
Số áo | 4 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2005 | Universitatea Cluj | 67 | (1) |
2005–2008 | Gloria Bistrița | 62 | (3) |
2008–2010 | Brașov | 52 | (6) |
2010 | Steaua București | 7 | (0) |
2011–2012 | Universitatea Cluj | 29 | (0) |
2012–2013 | Rapid București | 20 | (0) |
2013–2014 | Universitatea Cluj | 26 | (2) |
2014 | Milsami Orhei | 6 | (0) |
2015–2016 | Gaz Metan Mediaș | 22 | (3) |
2016– | Universitatea Cluj | 23 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 7, 2017 |
Octavian Abrudan (sinh ngày 16 tháng 3 năm 1984 ở Cluj-Napoca) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí trung vệ thi đấu cho Universitatea Cluj.