Phoradendron juniperinum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Santalaceae |
Chi (genus) | Phoradendron |
Loài (species) | P. juniperinum |
Danh pháp hai phần | |
Phoradendron juniperinum Engelm. ex A. Gray | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phoradendron juniperinum là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae. Loài này được A. Gray miêu tả khoa học đầu tiên năm 1849.[2]