Phyllocnistis labyrinthella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Phân họ (subfamilia) | Phyllocistinae |
Chi (genus) | Phyllocnistis |
Loài (species) | P. labyrinthella |
Danh pháp hai phần | |
Phyllocnistis labyrinthella (Bjerkander, 1790) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllocnistis labyrinthella là một loài loài bướm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở khắp châu Âu, ngoại trừ British Isles, Ý, quần đảo ở Địa Trung Hải và một phần bán đảo Balkan.
Sải cánh từ 6–7 mm.
Tư liệu liên quan tới Phyllocnistis labyrinthella tại Wikimedia Commons