Phyllonorycter gigas | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. gigas |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter gigas (Kumata, 1963)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter gigas là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Honshu). Sải cánh dài khoảng 11 mm.