Phytelephas aequatorialis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Tông (tribus) | Phytelephanteae |
Chi (genus) | Phytelephas |
Loài (species) | P. aequatorialis |
Danh pháp hai phần | |
Phytelephas aequatorialis Spruce, 1871 |
Phytelephas aequatorialis là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Spruce miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869.[1]