Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900 |
Năm: | 1868 1869 1870 1871 1872 1873 1874 |
Lịch Gregory | 1871 MDCCCLXXI |
Ab urbe condita | 2624 |
Năm niên hiệu Anh | 34 Vict. 1 – 35 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1320 ԹՎ ՌՅԻ |
Lịch Assyria | 6621 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1927–1928 |
- Shaka Samvat | 1793–1794 |
- Kali Yuga | 4972–4973 |
Lịch Bahá’í | 27–28 |
Lịch Bengal | 1278 |
Lịch Berber | 2821 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 4567 hoặc 4507 — đến — Tân Mùi (辛未年) 4568 hoặc 4508 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1587–1588 |
Lịch Dân Quốc | 41 trước Dân Quốc 民前41年 |
Lịch Do Thái | 5631–5632 |
Lịch Đông La Mã | 7379–7380 |
Lịch Ethiopia | 1863–1864 |
Lịch Holocen | 11871 |
Lịch Hồi giáo | 1287–1288 |
Lịch Igbo | 871–872 |
Lịch Iran | 1249–1250 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1233 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 4 (明治4年) |
Phật lịch | 2415 |
Dương lịch Thái | 2414 |
Lịch Triều Tiên | 4204 |
1871 (số La Mã: MDCCCLXXI) là một năm bắt đầu từ ngày Chủ Nhật của lịch Gregory hay bắt đầu từ ngày thứ Sáu, chậm hơn 12 ngày, theo lịch Julius.