Pleurothallis oxapampae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Pleurothallis |
Loài (species) | P. oxapampae |
Danh pháp hai phần | |
Pleurothallis oxapampae Luer |
Pleurothallis oxapampae là một loài phong lan từ Peru được mô tả lần đầu bởi Carlyle A. Luer vào năm 1982.[1]