Poirieria zelandica | |
---|---|
Vỏ Poirieria zelandica từ New Zealand, trưng bày ở Museo Civico di Storia Naturale di Milano | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Caenogastropoda clade Hypsogastropoda clade Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
Họ (familia) | Muricidae |
Chi (genus) | Poirieria |
Loài (species) | P. zelandica |
Danh pháp hai phần | |
Poirieria zelandica (Quoy & Gaimard,1833) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Poirieria zelandica, là một loài ốc biển săn mồi lớn thuộc họ Muricidae.[1] Vỏ của Poirieria zelandica có thể có kích thước đến 35–65 milimét (1,4–2,6 in).[2] Vỏ gần như hình thoi, kẽ với, gai dài thẳng tắp. Kẽ hở vỏ hình trứng và lớn. Rìa vỏ mỏng.[3] Loài này phân bố ở Tasmania và New Zealand.[2][4]