Muricoidea

Muricoidea
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
Bộ (ordo)Neogastropoda
Liên họ (superfamilia)Muricacea
(không phân hạng)clado Caenogastropoda
clado Hypsogastropoda
clado Neogastropoda

Muricoidea là một Phân loại siêu họ của ốc biển săn mồi, biển] Muricoidea Rafinesque, 1815. Trong: MolluscaBase (2015). Truy cập thông qua: Đăng ký thế giới các loài sinh vật biển tại vào 2016-03-21

Siêu họ này bao gồm ốc murex, ốc chank, ốc bồ câu, vặn ốc, ốc harp, ốc lề, bộ giảm nhẹ và các loại khác.

Mô tả vỏ

[sửa | sửa mã nguồn]

vỏ của ốc sên trong siêu họ này khác nhau rất nhiều về hình dạng và mức độ trang trí. Các vỏ sò có hình bầu dục khẩu độ và đáng chú ý là ống siphonal.

Các họ thuộc siêu họ Muricoidea được liệt kê như sau:

Đồng nghĩa
  • Columbariidae Tomlin, 1928: synonym of Columbariinae Tomlin, 1928
  • Concholepadidae Perrier, 1897: synonym of Rapaninae Gray, 1853
  • Coralliophilidae Chenu, 1859: synonym of Coralliophilinae Chenu, 1859
  • Cynodontidae MacDonald, 1860: synonym of Vasinae H. Adams & A. Adams, 1853 (1840)
  • Dipsaccinae P. Fischer, 1884: synonym of Babyloniidae Kuroda, Habe & Oyama, 1971
  • Eburninae Swainson, 1840: synonym of Babyloniidae Kuroda, Habe & Oyama, 1971
  • Latrunculinae Cossmann, 1901: synonym of Babyloniidae Kuroda, Habe & Oyama, 1971
  • Magilidae Thiele, 1925: synonym of Coralliophilinae Chenu, 1859
  • Melapiidae Kantor, 1991: synonym of Strepsiduridae Cossmann, 1901
  • Nucellidae Salisbury, 1940: synonym of Ocenebrinae Cossmann, 1903
  • Pakaurangia Finlay, 1926: synonym of Calliotectum Dall, 1890
  • Purpuridae Children, 1823: synonym of Rapaninae Gray, 1853
  • Rapidae Kuroda, 1941: synonym of Coralliophilinae Chenu, 1859
  • Thaididae Jousseaume, 1888: synonym of Rapaninae Gray, 1853
  • Vasidae H. Adams & A. Adams, 1853: synonym of Turbinellidae Swainson, 1835
  • Xancidae Pilsbry, 1922: synonym of Turbinellidae Swainson, 1835

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Bouchet, Philippe & Jean-Pierre Rocroi 2005. Classification and Nomenclator of Gastropod Families. Malacologia 47(1-2): 1-397.
  • Ponder, WF & DR Lindberg 1997. Towards a phylogeny of gastropod molluscs: an analysis using morphological characters. Zool. J. Linn. Soc. 119(2): 83-265.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Hiểu rõ về MongoDB và BSON để tránh sai lầm trong phỏng vấn Database
Hiểu rõ về MongoDB và BSON để tránh sai lầm trong phỏng vấn Database
MongoDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL mã nguồn mở, được thiết kế để lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu (document) linh hoạt
Nhân vật Makima - Chainsaw Man
Nhân vật Makima - Chainsaw Man
Cô được tiết lộ là Ác quỷ Kiểm soát (支 し 配 は い の 悪 あ く 魔 ま Shihai no Akuma?), Hiện thân của nỗi sợ kiểm soát hoặc chinh phục
Red Loong lại đeo một đống lò lửa trên lưng - Black Myth: Wukong
Red Loong lại đeo một đống lò lửa trên lưng - Black Myth: Wukong
Trong phần lore của Xích Nhiêm Long (Red Loong), có kể rất chi tiết về số phận vừa bi vừa hài và đầy tính châm biếm của chú Rồng này.
Sống đời bình yên lại còn được trả phí khi đến đảo của Ireland
Sống đời bình yên lại còn được trả phí khi đến đảo của Ireland
Mỗi người dân khi chuyển đến những vùng đảo theo quy định và sinh sống ở đó sẽ được nhận khoản tiền trợ cấp là 92.000 USD