Polymitia eximipalpella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Polymitia |
Loài (species) | P. eximipalpella |
Danh pháp hai phần | |
Polymitia eximipalpella (Gerasimov, 1930)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polymitia eximipalpella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Cộng hòa Síp, Thổ Nhĩ Kỳ, Israel, Jordan, Afghanistan, Iran, Iraq, Ả Rập Xê Út, Syria, Tajikistan, Turkmenistan và Uzbekistan.[2]