Porites porites | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Scleractinia |
Họ (familia) | Poritidae |
Chi (genus) | Porites |
Loài (species) | P. porites |
Danh pháp hai phần | |
Porites porites (Pallas, 1766)[2] |
Porites porites là một loài san hô trong họ Poritidae. Loài này được Pallas mô tả khoa học năm 1766.