Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Risleya atropurpurea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Malaxideae |
Chi (genus) | Risleya King & Pantl. |
Loài (species) | R. atropurpurea |
Danh pháp hai phần | |
Risleya atropurpurea King & Pantl. |
Risleya là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.