Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 28 tháng 4, 1985 | ||
Nơi sinh | Gomel, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gomel | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2006 | Dnepr Mogilev | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2008 | Dnepr Mogilev | 9 | (0) |
2008 | Spartak Shklov | 20 | (1) |
2009–2010 | Vedrich-97 Rechitsa | 41 | (12) |
2010–2011 | Gomel | 10 | (0) |
2011–2013 | Slavia Mozyr | 71 | (8) |
2014 | Granit Mikashevichi | 5 | (1) |
2014–2015 | Gorodeya | 22 | (0) |
2016– | Gomel | 52 | (7) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021– | Belarus | 8 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 9 năm 2022 |
Ruslan Yudenkov (tiếng Belarus: Руслан Юдзянкоў; tiếng Nga: Руслан Юденков; sinh 28 tháng 4 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá Belarus hiện tại thi đấu cho Gomel.
Gomel