Salix eriostachya | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Salix |
Loài (species) | S. eriostachya |
Danh pháp hai phần | |
Salix eriostachya Wall. ex N.J. Andersson |
Salix eriostachya là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Wall. ex Andersson miêu tả khoa học đầu tiên năm 1851.[1]