Seongnae-dong | |
---|---|
Chuyển tự Tiếng Triều Tiên | |
• Hangul | 성내동 |
• Hanja | 城內洞 |
• Romaja quốc ngữ | Seongnae-dong |
• McCune–Reischauer | Seongnae-tong |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1,96 km2 (76 mi2) |
Dân số (2001)[1] | |
• Tổng cộng | 73.173 |
• Mật độ | 37.333/km2 (96,690/mi2) |
Seongnae-dong là một dong, phường Gangdong-gu ở Seoul, Hàn Quốc.[1][2]
|1=
(trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) [liên kết hỏng]