Sigapatella novaezelandiae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Calyptraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Calyptraeidae |
Chi (genus) | Sigapatella |
Loài (species) | S. novaezelandiae |
Danh pháp hai phần | |
Sigapatella novaezelandiae (Lesson, 1831) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sigapatella novaezelandiae là một loài ốc biển, kích thước trung bình, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Calyptraeidae.