Somatochlora nepalensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Corduliidae |
Chi (genus) | Somatochlora |
Loài (species) | S. nepalensis |
Danh pháp hai phần | |
Somatochlora nepalensis Asahina, 1982 |
Somatochlora nepalensis là loài chuồn chuồn trong họ Corduliidae. Loài này được Asahina mô tả khoa học đầu tiên năm 1982.[1]