Sphaerosporoceros | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Anthocerotopsida |
Bộ (ordo) | Anthocerotales |
Họ (familia) | Anthocerotaceae |
Chi (genus) | Sphaerosporoceros Hässel[1] |
Phân cấp | |
Sphaerosporoceros là một chi rêu trong họ Anthocerotaceae.[2]