Ficus superba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Moraceae |
Chi (genus) | Ficus |
Loài (species) | F. superba |
Danh pháp hai phần | |
Ficus superba Miq. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sung kiêu[1][2] (danh pháp khoa học: Ficus superba) là một loài thực vật có hoa trong họ Moraceae. Loài này được Miq. mô tả khoa học đầu tiên năm 1866.[3]