Tabebuia shaferi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Bignoniaceae |
Chi (genus) | Tabebuia |
Loài (species) | T. shaferi |
Danh pháp hai phần | |
Tabebuia shaferi Britton | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Tabebuia shaferi là một loài thực vật thuộc họ Bignoniaceae. Đây là loài đặc hữu của Cuba. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.