Thelypodium milleflorum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Thelypodium |
Loài (species) | T. milleflorum |
Danh pháp hai phần | |
Thelypodium milleflorum A. Nelson, 1911 |
Thelypodium milleflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được A. Nelson miêu tả khoa học đầu tiên năm 1911.[1]