Thrixspermum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Vandeae |
Phân tông (subtribus) | Aeridinae |
Chi (genus) | Thrixspermum Lour. 1790 |
Loài điển hình | |
Thrixspermum centipeda Lour. | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Thrixspermum là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[2] Chi này bao gồm khoảng 150 loài phân bố từ Ấn Độ đến Đông Nam Á và New Guinea. Chi này cũng có mặt trong một số đảo Thái Bình Dương và hai loài đã được tìm thấy ở Úc. Những cây lan sống trong rừng mưa nhiệt đới vùng thấp lên đến độ cao 1.200 m.