Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 8 tháng 2, 1958 | ||
Nơi sinh | Elephant & Castle, Luân Đôn, Anh | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
?–1975 | Chelsea | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1974–1980 | Chelsea | 142 | (40) |
1980–1981 | Queens Park Rangers | 25 | (8) |
1981–1983 | Crystal Palace | 59 | (8) |
1983–1984 | AEK Athens | 5 | (0) |
1983–1984 | Coventry City | 2 | (0) |
1984–1985 | Wolverhampton Wanderers | 23 | (4) |
1984–1985 | Aldershot | 16 | (4) |
1985–1986 | South China | ? | (?) |
1986–1988 | Aldershot | 81 | (21) |
1988–1989 | Exeter City | 21 | (2) |
1989 | Tampa Bay Rowdies | 5 | (1) |
1989–1991 | Slough Town | 56 | (19) |
1991 | Aylesbury United | 2 | (1) |
1991 | St Albans City | 5 | (1) |
1992 | Basingstoke Town | ||
1992 | Staines Town | ||
1992–1993 | Wokingham Town | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1978 | U21 Anh | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11:07, 15 tháng 4 năm 2007 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 1 năm 2007 |
Tommy Langley (sinh 8 tháng 2 năm 1958 tại Elephant & Castle, Luân Đôn) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu trong những năm 1970 và 1980 ở vị trí tiền đạo. Hiện tại ông đang làm bình luận của chương trình Matchnight Live trên kênh Chelsea TV.