Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 25 tháng 9 – 31 tháng 10 năm 2014 (vòng một) 22 tháng 3 – 16 tháng 4 năm 2015 (vòng hai) |
Số đội | 43 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 96 |
Số bàn thắng | 355 (3,7 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2015 diễn ra từ tháng 9 năm 2014 tới tháng 4 năm 2015 nhằm xác định bảy đội tuyển dự vòng chung kết cùng chủ nhà Iceland.[1] Có tổng cộng 43 đội tuyển thuộc UEFA tham dự vòng loại.
Giải đấu vòng loại gồm hai vòng.[2]
Các đội Pháp, Đức và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai. 40 đội còn lại được chia làm 10 bảng, chọn ra 21 đội (10 đội nhất, 10 đội nhì và 1 đội thứ ba xuất sắc nhất) lọt vào vòng hai.
Giờ thi đấu từ ngày 25 tháng 10 năm 2014 trở về trước là CEST (UTC+2), còn về sau là giờ CET (UTC+1).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 | +17 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | +4 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | −17 | 0 |
Anh ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Plumptre ![]() Kelly ![]() Russo ![]() Brown ![]() Pacheco ![]() Catline ![]() Stanway ![]() |
Chi tiết |
Nga ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Trikina ![]() |
Chi tiết |
Anh ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Cain ![]() Fisk ![]() Stanway ![]() |
Chi tiết |
Moldova ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Țabur ![]() |
Chi tiết | Trikina ![]() Voloshina ![]() Drozdova ![]() Bespalikova ![]() Zarubina ![]() |
Nga ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Shvedova ![]() |
Chi tiết | Kelly ![]() Stanway ![]() |
Bulgaria ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Angelova ![]() Petrova ![]() |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | +19 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | +7 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 13 | −12 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Ba Lan ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Miłek ![]() Botor ![]() Jędrzejewicz ![]() Turkiewicz ![]() |
Chi tiết |
Phần Lan ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Summanen ![]() Kröger ![]() Ukkonen ![]() Kosunen ![]() |
Chi tiết |
Ba Lan ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Zawistowska ![]() Miłek ![]() Fil ![]() |
Chi tiết |
Estonia ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Rantala ![]() Ukkonen ![]() Räämet ![]() Rantanen ![]() |
Phần Lan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Rantanen ![]() Kröger ![]() |
Chi tiết |
Bosna và Hercegovina ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Tereštšenkova ![]() |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | −9 | 0 |
Hungary ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kocsán ![]() |
Chi tiết |
Thụy Sĩ ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Dubs ![]() Surdez ![]() |
Chi tiết | Cheganças ![]() |
Azerbaijan ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Ozdemir ![]() |
Chi tiết | Magyarics ![]() C. Krascsenics ![]() |
Hungary ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Felder ![]() Jenzer ![]() Dubs ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Seca ![]() Marques ![]() |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | +3 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | −2 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | −5 | 1 |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
McKevitt ![]() Finn ![]() |
Chi tiết |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Farrelly ![]() McKevitt ![]() |
Chi tiết |
România ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Indrei ![]() |
Chi tiết | Sarkanaitė ![]() Zabolotnaja ![]() Potapova ![]() |
Serbia ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Kovačević ![]() |
Chi tiết | Beirne ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | −7 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | −7 | 0 |
Cộng hòa Séc ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Dubcová ![]() Stárová ![]() Dubcová ![]() Veselá ![]() |
Chi tiết | Kovtun ![]() Ruban ![]() |
Áo ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Baine ![]() Kofler ![]() Klein ![]() Pinther ![]() Krumböck ![]() |
Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Dubcová ![]() Příkaská ![]() |
Chi tiết |
Ukraina ![]() | 2–6 | ![]() |
---|---|---|
Kovtun ![]() Polyukhovych ![]() |
Chi tiết | Hartl ![]() Pinther ![]() Krumböck ![]() Klein ![]() |
Áo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mayr ![]() |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | +8 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | −17 | 0 |
Thụy Điển ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Rulander ![]() Larsson ![]() Finndell ![]() Filekovic ![]() Strömblad ![]() |
Chi tiết | Tomić ![]() |
Scotland ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Whyte ![]() Gallacher ![]() Cuthbert ![]() Hay ![]() Boyce ![]() Brown ![]() |
Chi tiết |
Montenegro ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mihić ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | −12 | 0 |
Wales ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Dranovskaya ![]() |
Bỉ ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Soree ![]() Guns ![]() |
Chi tiết |
Latvia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Chivers ![]() |
Belarus ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Yushko ![]() Kakoshina ![]() Goncharova ![]() Stezhko ![]() |
Chi tiết |
Tám bàn thắng của Signe Bruun trong trận gặp Kazakhstan cân bằng kỷ lục của Vivianne Miedema cũng trước Kazakhstan vào năm 2012.[3]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | +23 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 15 | −14 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | −17 | 0 |
Đan Mạch ![]() | 10–0 | ![]() |
---|---|---|
Bruun ![]() Klitgaard ![]() Møller Thomsen ![]() Lauridsen ![]() Abildå ![]() Frank ![]() Hymøller ![]() |
Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Civelek ![]() Hançar ![]() Türkoğlu ![]() Arhan ![]() |
Chi tiết |
Đan Mạch ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Bruun ![]() Struck ![]() Kjærsig Sunesen ![]() Frank ![]() |
Chi tiết |
Bắc Macedonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Arhan ![]() Kilinç ![]() Hançar ![]() Civelek ![]() Manya ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Frank ![]() Kjærsig Sunesen ![]() |
Kazakhstan ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Petrovska ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | +1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | −11 | 0 |
Na Uy ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Nautnes ![]() |
Chi tiết |
Na Uy ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Kvernvolden ![]() Nautnes ![]() Willmann ![]() Døvle ![]() |
Chi tiết |
Ý ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Peressotti ![]() Mascarello ![]() |
Chi tiết |
Quần đảo Faroe ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Chatzinikolaou ![]() Gatsiou ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | −3 | 1 |
Slovenia ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Kuštrin ![]() |
Chi tiết | Čeriová ![]() Mikolajová ![]() |
Slovenia ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Kolbl ![]() De Sanders ![]() |
Chi tiết | Nouwen ![]() De Sanders ![]() |
Slovakia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Šurnovská ![]() |
Chi tiết |
Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và nhì bảng mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 1 | Vòng hai |
2 | 9 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | −2 | 0 | |
3 | 3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 | |
4 | 10 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 | |
5 | 1 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 | |
6 | 6 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | −7 | 0 | |
7 | 7 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 | 0 | |
8 | 5 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | −8 | 0 | |
9 | 2 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | −13 | 0 | |
10 | 8 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Hai mươi tư đội được chia thành sáu bảng, chọn ra bảy đội (6 đội nhất và đội nhì xuất sắc nhất) lọt vào vòng chung kết.
Thời gian thi đấu từ ngày 28 tháng 3 năm 2015 trở về trước là CET (UTC+1), trở về sau là CEST (UTC+2).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 3 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 |
Phần Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Peltoniemi ![]() |
Chi tiết | Hançar ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 8–1 | ![]() |
---|---|---|
Surdez ![]() Reuteler ![]() Stampfli ![]() Jenzer ![]() Lienhard ![]() |
Chi tiết | Filipović ![]() |
Phần Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Lassas ![]() Rantanen ![]() |
Chi tiết | Filipović ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Lienhard ![]() Surdez ![]() Mégroz ![]() Reuteler ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Reuteler ![]() Mégroz ![]() Surdez ![]() Lehmann ![]() |
Chi tiết |
Serbia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Frajtović ![]() Ivanović ![]() |
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | +2 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 |
Hà Lan ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Kalma ![]() Van den Heuval ![]() Altelaar ![]() |
Chi tiết | C. Krascsenics ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Anh ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Kelly ![]() Patten ![]() Parker ![]() Allen ![]() |
Chi tiết | Kocsán ![]() |
Hungary ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Đức ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Sanders ![]() Hipp ![]() Kardesler ![]() Dallmann ![]() |
Chi tiết |
Ý ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Dubcová ![]() |
Đức ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Feldkamp ![]() Čížková ![]() Gwinn ![]() Kardesler ![]() Sanders ![]() |
Chi tiết | Dubcová ![]() |
Belarus ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Serturini ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Szewieczková ![]() Ducháčková ![]() |
Chi tiết | Dranouskaya ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 12 | −7 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |
Bỉ ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Asselberghs ![]() Moraru ![]() Guns ![]() Wijnants ![]() |
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Aleixandri López ![]() Menayo ![]() García Córdoba ![]() |
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Guijarro ![]() Batlle ![]() Oroz ![]() Montilla ![]() |
Chi tiết |
Nga ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | De Priester ![]() |
Bỉ ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Oroz ![]() Montilla ![]() Guijarro ![]() Bonmati ![]() |
România ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Petre ![]() Ciolacu ![]() Meluță ![]() |
Chi tiết | Bespalikova ![]() Drozdova ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 |
Đan Mạch ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Abildå ![]() |
Chi tiết | Kullashi ![]() |
Đan Mạch ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Wilmann ![]() |
Na Uy ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Persson ![]() |
Chi tiết | Kullashi ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 |
Pháp ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ould Braham ![]() |
Chi tiết |
Scotland ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Ould Braham ![]() |
Chi tiết | Katoto ![]() Ould Braham ![]() Boutaleb ![]() |
Slovakia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Marszewska ![]() Zawistowska ![]() |
Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 4 | Vòng chung kết |
2 | 5 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | |
3 | 4 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
4 | 6 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
5 | 3 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
6 | 1 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | −8 | 0 |