Thống kê của Úrvalsdeild mùa giải 1991.
Có 10 đội tham gia, và Víkingur giành chức vô địch. Guðmundur Steinsson của Víkingur và Hörður Magnússon của FH là vua phá lưới với 13 bàn thắng mỗi cầu thủ.
Vị thứ | Câu lạc bộ | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Víkingur | 18 | 12 | 1 | 5 | 36 | 21 | +15 | 37 |
2 | Fram | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | +15 | 37 |
3 | KR | 18 | 8 | 4 | 6 | 34 | 18 | +16 | 28 |
4 | Valur | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 24 | +6 | 26 |
5 | Breiðablik | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 |
6 | KA | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 |
7 | ÍBV | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 |
8 | FH | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 |
9 | Stjarnan | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 |
10 | Víðir | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 47 | -30 | 9 |
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1990-91 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1991-92