Đại Hàn Dân Quốc
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên bản ngữ
| |||||||||
1981–1987 | |||||||||
Quốc kỳ (1984–1987)
| |||||||||
Tổng quan | |||||||||
Thủ đô | Seoul | ||||||||
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hàn Quốc | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Chính phủ | Cộng hòa bảo thủ dưới chế độ độc tài quân sự của Đảng Dân tộc Tự do | ||||||||
Tổng thống | |||||||||
Lịch sử | |||||||||
• Thành lập | 3 tháng 3 1981 | ||||||||
• Giải thể | 19 tháng 12 1987 | ||||||||
Kinh tế | |||||||||
Đơn vị tiền tệ | Won | ||||||||
Mã ISO 3166 | KR | ||||||||
|
Đệ ngũ Đại Hàn Dân Quốc (Hangul: 대한민국 제5공화국) là tên gọi của chính phủ Hàn Quốc giai đoạn từ năm 1979 đến 1987.[1] Trong thời kỳ này, đất nước nằm dưới quyền điều hành của tướng Chun Doo-hwan - một chiến hữu thân cận của cựu tổng thống Park Chung-hee. Nền cộng hòa thứ 5 chứng kiến những nỗ lực cải tổ cũng như đặt nền móng cho hệ thống dân chủ tương đối ổn định của đất nước cho nền cộng hòa thứ 6 kế tiếp.[2]