Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (5/2022) |
Lịch Gregory | 1012 TCN MXI TCN |
Ab urbe condita | −258 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3739 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −955 – −954 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2090–2091 |
Lịch Bahá’í | −2855 – −2854 |
Lịch Bengal | −1604 |
Lịch Berber | −61 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 1685 hoặc 1625 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 1686 hoặc 1626 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1295 – −1294 |
Lịch Dân Quốc | 2923 trước Dân Quốc 民前2923年 |
Lịch Do Thái | 2749–2750 |
Lịch Đông La Mã | 4497–4498 |
Lịch Ethiopia | −1019 – −1018 |
Lịch Holocen | 8989 |
Lịch Hồi giáo | 1683 BH – 1682 BH |
Lịch Igbo | −2011 – −2010 |
Lịch Iran | 1633 BP – 1632 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1649 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −467 |
Dương lịch Thái | −468 |
Lịch Triều Tiên | 1322 |
1012 TCN là một năm trong lịch La Mã.