Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1248 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1248 MCCXLVIII |
Ab urbe condita | 2001 |
Năm niên hiệu Anh | 32 Hen. 3 – 33 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 697 ԹՎ ՈՂԷ |
Lịch Assyria | 5998 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1304–1305 |
- Shaka Samvat | 1170–1171 |
- Kali Yuga | 4349–4350 |
Lịch Bahá’í | −596 – −595 |
Lịch Bengal | 655 |
Lịch Berber | 2198 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 3944 hoặc 3884 — đến — Mậu Thân (戊申年) 3945 hoặc 3885 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 964–965 |
Lịch Dân Quốc | 664 trước Dân Quốc 民前664年 |
Lịch Do Thái | 5008–5009 |
Lịch Đông La Mã | 6756–6757 |
Lịch Ethiopia | 1240–1241 |
Lịch Holocen | 11248 |
Lịch Hồi giáo | 645–646 |
Lịch Igbo | 248–249 |
Lịch Iran | 626–627 |
Lịch Julius | 1248 MCCXLVIII |
Lịch Myanma | 610 |
Lịch Nhật Bản | Hōji 2 (宝治2年) |
Phật lịch | 1792 |
Dương lịch Thái | 1791 |
Lịch Triều Tiên | 3581 |