Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 122 TCN CXXI TCN |
Ab urbe condita | 632 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4629 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −65 – −64 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2980–2981 |
Lịch Bahá’í | −1965 – −1964 |
Lịch Bengal | −714 |
Lịch Berber | 829 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 2575 hoặc 2515 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 2576 hoặc 2516 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −405 – −404 |
Lịch Dân Quốc | 2033 trước Dân Quốc 民前2033年 |
Lịch Do Thái | 3639–3640 |
Lịch Đông La Mã | 5387–5388 |
Lịch Ethiopia | −129 – −128 |
Lịch Holocen | 9879 |
Lịch Hồi giáo | 766 BH – 765 BH |
Lịch Igbo | −1121 – −1120 |
Lịch Iran | 743 BP – 742 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −759 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 423 |
Dương lịch Thái | 422 |
Lịch Triều Tiên | 2212 |
Năm 122 TCN là một năm trong lịch Julius.