Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1251 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1251 MCCLI |
Ab urbe condita | 2004 |
Năm niên hiệu Anh | 35 Hen. 3 – 36 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 700 ԹՎ Չ |
Lịch Assyria | 6001 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1307–1308 |
- Shaka Samvat | 1173–1174 |
- Kali Yuga | 4352–4353 |
Lịch Bahá’í | −593 – −592 |
Lịch Bengal | 658 |
Lịch Berber | 2201 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 3947 hoặc 3887 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 3948 hoặc 3888 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 967–968 |
Lịch Dân Quốc | 661 trước Dân Quốc 民前661年 |
Lịch Do Thái | 5011–5012 |
Lịch Đông La Mã | 6759–6760 |
Lịch Ethiopia | 1243–1244 |
Lịch Holocen | 11251 |
Lịch Hồi giáo | 648–649 |
Lịch Igbo | 251–252 |
Lịch Iran | 629–630 |
Lịch Julius | 1251 MCCLI |
Lịch Myanma | 613 |
Lịch Nhật Bản | Kenchō 3 (建長3年) |
Phật lịch | 1795 |
Dương lịch Thái | 1794 |
Lịch Triều Tiên | 3584 |