Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 144 TCN CXLIII TCN |
Ab urbe condita | 610 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4607 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −87 – −86 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2958–2959 |
Lịch Bahá’í | −1987 – −1986 |
Lịch Bengal | −736 |
Lịch Berber | 807 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 2553 hoặc 2493 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 2554 hoặc 2494 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −427 – −426 |
Lịch Dân Quốc | 2055 trước Dân Quốc 民前2055年 |
Lịch Do Thái | 3617–3618 |
Lịch Đông La Mã | 5365–5366 |
Lịch Ethiopia | −151 – −150 |
Lịch Holocen | 9857 |
Lịch Hồi giáo | 789 BH – 787 BH |
Lịch Igbo | −1143 – −1142 |
Lịch Iran | 765 BP – 764 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −781 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 401 |
Dương lịch Thái | 400 |
Lịch Triều Tiên | 2190 |
Năm 144 TCN là một năm trong lịch Julius.