Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 142 TCN CXLI TCN |
Ab urbe condita | 612 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4609 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −85 – −84 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2960–2961 |
Lịch Bahá’í | −1985 – −1984 |
Lịch Bengal | −734 |
Lịch Berber | 809 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 2555 hoặc 2495 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 2556 hoặc 2496 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −425 – −424 |
Lịch Dân Quốc | 2053 trước Dân Quốc 民前2053年 |
Lịch Do Thái | 3619–3620 |
Lịch Đông La Mã | 5367–5368 |
Lịch Ethiopia | −149 – −148 |
Lịch Holocen | 9859 |
Lịch Hồi giáo | 786 BH – 785 BH |
Lịch Igbo | −1141 – −1140 |
Lịch Iran | 763 BP – 762 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −779 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 403 |
Dương lịch Thái | 402 |
Lịch Triều Tiên | 2192 |
Năm 142 TCN là một năm trong lịch Julius.