Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 141 TCN CXL TCN |
Ab urbe condita | 613 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4610 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −84 – −83 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2961–2962 |
Lịch Bahá’í | −1984 – −1983 |
Lịch Bengal | −733 |
Lịch Berber | 810 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 2556 hoặc 2496 — đến — Canh Tý (庚子年) 2557 hoặc 2497 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −424 – −423 |
Lịch Dân Quốc | 2052 trước Dân Quốc 民前2052年 |
Lịch Do Thái | 3620–3621 |
Lịch Đông La Mã | 5368–5369 |
Lịch Ethiopia | −148 – −147 |
Lịch Holocen | 9860 |
Lịch Hồi giáo | 785 BH – 784 BH |
Lịch Igbo | −1140 – −1139 |
Lịch Iran | 762 BP – 761 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −778 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 404 |
Dương lịch Thái | 403 |
Lịch Triều Tiên | 2193 |
Năm 141 TCN là một năm trong lịch Julius.