Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1590 1600 1610 1620 1630 1640 1650 |
Năm: | 1624 1625 1626 1627 1628 1629 1630 |
Lịch Gregory | 1627 MDCXXVII |
Ab urbe condita | 2380 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Cha. 1 – 3 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1076 ԹՎ ՌՀԶ |
Lịch Assyria | 6377 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1683–1684 |
- Shaka Samvat | 1549–1550 |
- Kali Yuga | 4728–4729 |
Lịch Bahá’í | −217 – −216 |
Lịch Bengal | 1034 |
Lịch Berber | 2577 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 4323 hoặc 4263 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 4324 hoặc 4264 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1343–1344 |
Lịch Dân Quốc | 285 trước Dân Quốc 民前285年 |
Lịch Do Thái | 5387–5388 |
Lịch Đông La Mã | 7135–7136 |
Lịch Ethiopia | 1619–1620 |
Lịch Holocen | 11627 |
Lịch Hồi giáo | 1036–1037 |
Lịch Igbo | 627–628 |
Lịch Iran | 1005–1006 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 989 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 4 (寛永4年) |
Phật lịch | 2171 |
Dương lịch Thái | 2170 |
Lịch Triều Tiên | 3960 |
Năm 1627 là một năm bắt đầu từ ngày thứ Sáu trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1627 MDCXXVII |
Ab urbe condita | 2380 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Cha. 1 – 3 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1076 ԹՎ ՌՀԶ |
Lịch Assyria | 6377 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1683–1684 |
- Shaka Samvat | 1549–1550 |
- Kali Yuga | 4728–4729 |
Lịch Bahá’í | −217 – −216 |
Lịch Bengal | 1034 |
Lịch Berber | 2577 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 4323 hoặc 4263 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 4324 hoặc 4264 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1343–1344 |
Lịch Dân Quốc | 285 trước Dân Quốc 民前285年 |
Lịch Do Thái | 5387–5388 |
Lịch Đông La Mã | 7135–7136 |
Lịch Ethiopia | 1619–1620 |
Lịch Holocen | 11627 |
Lịch Hồi giáo | 1036–1037 |
Lịch Igbo | 627–628 |
Lịch Iran | 1005–1006 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 989 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 4 (寛永4年) |
Phật lịch | 2171 |
Dương lịch Thái | 2170 |
Lịch Triều Tiên | 3960 |