Thế kỷ: | Thế kỷ 15 · Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 |
Thập niên: | 1560 1570 1580 1590 1600 1610 1620 |
Năm: | 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 |
Lịch Gregory | 1590 MDXC |
Ab urbe condita | 2343 |
Năm niên hiệu Anh | 32 Eliz. 1 – 33 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1039 ԹՎ ՌԼԹ |
Lịch Assyria | 6340 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1646–1647 |
- Shaka Samvat | 1512–1513 |
- Kali Yuga | 4691–4692 |
Lịch Bahá’í | −254 – −253 |
Lịch Bengal | 997 |
Lịch Berber | 2540 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 4286 hoặc 4226 — đến — Canh Dần (庚寅年) 4287 hoặc 4227 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1306–1307 |
Lịch Dân Quốc | 322 trước Dân Quốc 民前322年 |
Lịch Do Thái | 5350–5351 |
Lịch Đông La Mã | 7098–7099 |
Lịch Ethiopia | 1582–1583 |
Lịch Holocen | 11590 |
Lịch Hồi giáo | 998–999 |
Lịch Igbo | 590–591 |
Lịch Iran | 968–969 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 952 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Chính 18 (天正18年) |
Phật lịch | 2134 |
Dương lịch Thái | 2133 |
Lịch Triều Tiên | 3923 |
Năm 1590 (số La Mã: MDXC) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ năm của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1590 MDXC |
Ab urbe condita | 2343 |
Năm niên hiệu Anh | 32 Eliz. 1 – 33 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1039 ԹՎ ՌԼԹ |
Lịch Assyria | 6340 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1646–1647 |
- Shaka Samvat | 1512–1513 |
- Kali Yuga | 4691–4692 |
Lịch Bahá’í | −254 – −253 |
Lịch Bengal | 997 |
Lịch Berber | 2540 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 4286 hoặc 4226 — đến — Canh Dần (庚寅年) 4287 hoặc 4227 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1306–1307 |
Lịch Dân Quốc | 322 trước Dân Quốc 民前322年 |
Lịch Do Thái | 5350–5351 |
Lịch Đông La Mã | 7098–7099 |
Lịch Ethiopia | 1582–1583 |
Lịch Holocen | 11590 |
Lịch Hồi giáo | 998–999 |
Lịch Igbo | 590–591 |
Lịch Iran | 968–969 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 952 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Chính 18 (天正18年) |
Phật lịch | 2134 |
Dương lịch Thái | 2133 |
Lịch Triều Tiên | 3923 |