Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1640 1650 1660 1670 1680 1690 1700 |
Năm: | 1675 1676 1677 1678 1679 1680 1681 |
Lịch Gregory | 1678 MDCLXXVIII |
Ab urbe condita | 2431 |
Năm niên hiệu Anh | 29 Cha. 2 – 30 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1127 ԹՎ ՌՃԻԷ |
Lịch Assyria | 6428 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1734–1735 |
- Shaka Samvat | 1600–1601 |
- Kali Yuga | 4779–4780 |
Lịch Bahá’í | −166 – −165 |
Lịch Bengal | 1085 |
Lịch Berber | 2628 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 4374 hoặc 4314 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 4375 hoặc 4315 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1394–1395 |
Lịch Dân Quốc | 234 trước Dân Quốc 民前234年 |
Lịch Do Thái | 5438–5439 |
Lịch Đông La Mã | 7186–7187 |
Lịch Ethiopia | 1670–1671 |
Lịch Holocen | 11678 |
Lịch Hồi giáo | 1088–1089 |
Lịch Igbo | 678–679 |
Lịch Iran | 1056–1057 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1040 |
Lịch Nhật Bản | Enpō 6 (延宝6年) |
Phật lịch | 2222 |
Dương lịch Thái | 2221 |
Lịch Triều Tiên | 4011 |
Năm 1678 (Số La Mã:MDCLXXVIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ ba của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1678 MDCLXXVIII |
Ab urbe condita | 2431 |
Năm niên hiệu Anh | 29 Cha. 2 – 30 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1127 ԹՎ ՌՃԻԷ |
Lịch Assyria | 6428 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1734–1735 |
- Shaka Samvat | 1600–1601 |
- Kali Yuga | 4779–4780 |
Lịch Bahá’í | −166 – −165 |
Lịch Bengal | 1085 |
Lịch Berber | 2628 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 4374 hoặc 4314 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 4375 hoặc 4315 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1394–1395 |
Lịch Dân Quốc | 234 trước Dân Quốc 民前234年 |
Lịch Do Thái | 5438–5439 |
Lịch Đông La Mã | 7186–7187 |
Lịch Ethiopia | 1670–1671 |
Lịch Holocen | 11678 |
Lịch Hồi giáo | 1088–1089 |
Lịch Igbo | 678–679 |
Lịch Iran | 1056–1057 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1040 |
Lịch Nhật Bản | Enpō 6 (延宝6年) |
Phật lịch | 2222 |
Dương lịch Thái | 2221 |
Lịch Triều Tiên | 4011 |