Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1640 1650 1660 1670 1680 1690 1700 |
Năm: | 1670 1671 1672 1673 1674 1675 1676 |
Lịch Gregory | 1673 MDCLXXIII |
Ab urbe condita | 2426 |
Năm niên hiệu Anh | 24 Cha. 2 – 25 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1122 ԹՎ ՌՃԻԲ |
Lịch Assyria | 6423 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1729–1730 |
- Shaka Samvat | 1595–1596 |
- Kali Yuga | 4774–4775 |
Lịch Bahá’í | −171 – −170 |
Lịch Bengal | 1080 |
Lịch Berber | 2623 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 4369 hoặc 4309 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 4370 hoặc 4310 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1389–1390 |
Lịch Dân Quốc | 239 trước Dân Quốc 民前239年 |
Lịch Do Thái | 5433–5434 |
Lịch Đông La Mã | 7181–7182 |
Lịch Ethiopia | 1665–1666 |
Lịch Holocen | 11673 |
Lịch Hồi giáo | 1083–1084 |
Lịch Igbo | 673–674 |
Lịch Iran | 1051–1052 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1035 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 12 / Enpō 1 (延宝元年) |
Phật lịch | 2217 |
Dương lịch Thái | 2216 |
Lịch Triều Tiên | 4006 |
Năm 1673 (Số La Mã:MDCLXXIII) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1673 MDCLXXIII |
Ab urbe condita | 2426 |
Năm niên hiệu Anh | 24 Cha. 2 – 25 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1122 ԹՎ ՌՃԻԲ |
Lịch Assyria | 6423 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1729–1730 |
- Shaka Samvat | 1595–1596 |
- Kali Yuga | 4774–4775 |
Lịch Bahá’í | −171 – −170 |
Lịch Bengal | 1080 |
Lịch Berber | 2623 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 4369 hoặc 4309 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 4370 hoặc 4310 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1389–1390 |
Lịch Dân Quốc | 239 trước Dân Quốc 民前239年 |
Lịch Do Thái | 5433–5434 |
Lịch Đông La Mã | 7181–7182 |
Lịch Ethiopia | 1665–1666 |
Lịch Holocen | 11673 |
Lịch Hồi giáo | 1083–1084 |
Lịch Igbo | 673–674 |
Lịch Iran | 1051–1052 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1035 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 12 / Enpō 1 (延宝元年) |
Phật lịch | 2217 |
Dương lịch Thái | 2216 |
Lịch Triều Tiên | 4006 |