Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1630 1640 1650 1660 1670 1680 1690 |
Năm: | 1663 1664 1665 1666 1667 1668 1669 |
Lịch Gregory | 1666 MDCLXVI |
Ab urbe condita | 2419 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Cha. 2 – 18 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1115 ԹՎ ՌՃԺԵ |
Lịch Assyria | 6416 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1722–1723 |
- Shaka Samvat | 1588–1589 |
- Kali Yuga | 4767–4768 |
Lịch Bahá’í | −178 – −177 |
Lịch Bengal | 1073 |
Lịch Berber | 2616 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 4362 hoặc 4302 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 4363 hoặc 4303 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1382–1383 |
Lịch Dân Quốc | 246 trước Dân Quốc 民前246年 |
Lịch Do Thái | 5426–5427 |
Lịch Đông La Mã | 7174–7175 |
Lịch Ethiopia | 1658–1659 |
Lịch Holocen | 11666 |
Lịch Hồi giáo | 1076–1077 |
Lịch Igbo | 666–667 |
Lịch Iran | 1044–1045 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1028 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 5 (寛文5年) |
Phật lịch | 2210 |
Dương lịch Thái | 2209 |
Lịch Triều Tiên | 3999 |
Năm 1666 (Số La Mã:MDCLXVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1666 MDCLXVI |
Ab urbe condita | 2419 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Cha. 2 – 18 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1115 ԹՎ ՌՃԺԵ |
Lịch Assyria | 6416 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1722–1723 |
- Shaka Samvat | 1588–1589 |
- Kali Yuga | 4767–4768 |
Lịch Bahá’í | −178 – −177 |
Lịch Bengal | 1073 |
Lịch Berber | 2616 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 4362 hoặc 4302 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 4363 hoặc 4303 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1382–1383 |
Lịch Dân Quốc | 246 trước Dân Quốc 民前246年 |
Lịch Do Thái | 5426–5427 |
Lịch Đông La Mã | 7174–7175 |
Lịch Ethiopia | 1658–1659 |
Lịch Holocen | 11666 |
Lịch Hồi giáo | 1076–1077 |
Lịch Igbo | 666–667 |
Lịch Iran | 1044–1045 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1028 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 5 (寛文5年) |
Phật lịch | 2210 |
Dương lịch Thái | 2209 |
Lịch Triều Tiên | 3999 |